Characters remaining: 500/500
Translation

phế viêm

Academic
Friendly

Từ "phế viêm" trong tiếng Việt một thuật ngữ y học, có nghĩa là "bệnh sưng phổi". Đây một tình trạng viêm nhiễmphổi, thường do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra, dẫn đến khó thở, ho, có thể sốt.

Giải thích chi tiết:
  • "Phế": Trong từ này, "phế" có nghĩaphổi. Đây cơ quan hô hấp chính của con người, chức năng trao đổi khí.
  • "Viêm": "Viêm" có nghĩatình trạng sưng, tấy đỏ do sự phản ứng của cơ thể với sự xâm nhập của vi sinh vật hoặc các tác nhân gây hại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bệnh nhân bị phế viêm cần được điều trị sớm để tránh biến chứng."
    • "Triệu chứng của phế viêm bao gồm ho khó thở."
  2. Câu nâng cao:

    • "Phế viêm do virus có thể tự khỏi, nhưng đối với phế viêm do vi khuẩn, bệnh nhân cần được sử dụng kháng sinh."
    • "Trong mùa đông, số ca mắc phế viêm thường tăng cao do thời tiết lạnh độ ẩm cao."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phế quản: ống dẫn khí từ khí quản vào phổi. Cũng có thể bị viêm, gọi là "viêm phế quản".
  • Viêm phổi: thuật ngữ thông dụng hơn cho phế viêm, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Viêm phổi: Đây từ đồng nghĩa phổ biến với "phế viêm". Cả hai từ đều chỉ tình trạng viêmphổi.
  • Viêm phế quản: tình trạng viêmphế quản, không phải phổi, nhưng cũng liên quan đến hệ hô hấp.
Từ liên quan:
  • Khó thở: Triệu chứng thường gặp khi mắc phế viêm.
  • Ho: Một triệu chứng khác, có thể ho khan hoặc ho đờm.
  • Kháng sinh: Thuốc thường được sử dụng để điều trị phế viêm do vi khuẩn.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi nói về "phế viêm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng từ "viêm phổi" để dễ hiểu hơn.

  1. Bệnh sưng phổi.

Comments and discussion on the word "phế viêm"